và 5 nhà khai thác dùng đầu số 01xx, cụ thể như sau:
Ghi chú: 180066xx, 180068xx, 190066xx, 190068xx do mạng FPT cung cấp
Đầu số điện thoại cố địnhSau khi tiến hành thêm số cho điện thoại cố định ngày 26/10/2009, các đầu số điện thoại cố định của các hãng viễn thông hiện như sau:
Mã vùng 99 là thuê bao VSAT.
Tên tỉnh/thành phố |
Viết tắt (tàu cá) |
Biển số (xe cơ giới) |
Mã bưu chính (bưu chính) |
Mã vùng (điện thoại) |
---|---|---|---|---|
An Giang | AG | 67 | 94 | 76 |
Bà Rịa-Vũng Tàu | BV | 72 | 79 | 64 |
Bạc Liêu | BL | 94 | 99 | 781 |
Bắc Kạn | BK | 97 | 17 | 281 |
Bắc Giang | BG | 98 (số cũ 13) | 21 | 240 |
Bắc Ninh | BN | 99 (số cũ 13) | 16 | 241 |
Bến Tre | BT | 71 | 83 | 75 |
Bình Dương | BD | 61 | 72 | 650 |
Bình Định | BĐ | 77 | 53 | 56 |
Bình Phước | BP | 93 | 77 | 651 |
Bình Thuận | BTh | 86 | 62 | 62 |
Cà Mau | CM | 69 | 96 | 780 |
Cao Bằng | CB | 11 | 22 | 26 |
Cần Thơ | CT | 65 | 92 | 710 |
Đà Nẵng | ĐNa | 43 | 59 | 511 |
Đắk Lắk | ĐL | 47 | 55 | 500 |
Đắk Nông | ĐNo | 48 | 55 | 501 |
Điện Biên | ĐB | 27 | 28 | 23 |
Đồng Nai | ĐN | 60, 39 | 71 | 61 |
Đồng Tháp | ĐT | 66 | 93 | 67 |
Gia Lai | GL | 81 | 54 | 59 |
Hà Giang | HG | 23 | 29 | 219 |
Hà Nam | HNa | 90 | 30 | 351 |
Hà Nội | HN | 29 đến 33,40 | 10 | 4 |
Hà Tĩnh | HT | 38 | 43 | 39 |
Hải Dương | HD | 34 | 34 | 320 |
Hải Phòng | HP | 15, 16 | 35 | 31 |
Hậu Giang | HG | 95 | 92 | 711 |
Hòa Bình | HB | 28 | 13 | 218 |
Thành phố Hồ Chí Minh | SG | 50 đến 59 | 70 | 8 |
Hưng Yên | HY | 89 | 39 | 321 |
Khánh Hoà | KH | 79 | 57 | 58 |
Kiên Giang | KG | 68 | 95 | 77 |
Kon Tum | KT | 82 | 58 | 60 |
Lai Châu | LC | 25 | 28 | 23 |
Lạng Sơn | LS | 12 | 20 | 25 |
Lào Cai | LCa | 24 | 19 | 20 |
Lâm Đồng | LĐ | 49 | 61 | 630 |
Long An | LA | 62 | 81 | 72 |
Nam Định | NĐ | 18 | 32 | 350 |
Nghệ An | NA | 37 | 42 | 38 |
Ninh Bình | NB | 35 | 40 | 30 |
Ninh Thuận | NT | 85 | 63 | 68 |
Phú Thọ | PT | 19 | 24 | 210 |
Phú Yên | PY | 78 | 56 | 57 |
Quảng Bình | QB | 73 | 45 | 52 |
Quảng Nam | QNa | 92 | 51 | 510 |
Quảng Ngãi | QNg | 76 | 52 | 55 |
Quảng Ninh | QN | 14 | 36 | 33 |
Quảng Trị | QT | 74 | 46 | 53 |
Sóc Trăng | ST | 83 | 97 | 79 |
Sơn La | SL | 26 | 27 | 22 |
Tây Ninh | TN | 70 | 73 | 66 |
Thái Bình | TB | 17 | 33 | 36 |
Thái Nguyên | TNg | 20 | 23 | 280 |
Thanh Hoá | TH | 36 | 41 | 37 |
Thừa Thiên-Huế | TTH | 75 | 47 | 54 |
Tiền Giang | TG | 63 | 82 | 73 |
Trà Vinh | TV | 84 | 90 | 74 |
Tuyên Quang | TQ | 22 | 25 | 27 |
Vĩnh Long | VL | 64 | 91 | 70 |
Vĩnh Phúc | VP | 88 | 11 | 211 |
Yên Bái | YB | 21 | 26 | 29 |